闪
shǎn
-lóe sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
闪
Bộ: 门 (cửa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '门' có nghĩa là cửa.
- Bên phải là chữ '人' có nghĩa là người.
- Hình ảnh này có thể gợi nhớ đến một người đứng bên cửa, sẵn sàng lóe sáng hay đi qua.
→ Chữ này có nghĩa là lóe sáng, lóe lên.
Từ ghép thông dụng
闪电
/shǎn diàn/ - sấm sét
闪光
/shǎn guāng/ - ánh sáng lóe lên
闪避
/shǎn bì/ - né tránh