XieHanzi Logo

门票

mén*piào
-vé vào cửa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

3 nét

Bộ: (chỉ ra)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 门: Hình ảnh của một cánh cửa, biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc vào ra, mở cửa.
  • 票: Kết hợp giữa bộ '示' (chỉ ra) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa của một vật để kiểm tra, như vé.

门票 là vé để vào cửa.

Từ ghép thông dụng

门口

/ménkǒu/ - cửa vào

票价

/piàojià/ - giá vé

检票

/jiǎnpiào/ - kiểm tra vé