XieHanzi Logo

门槛

mén*kǎn
-ngưỡng cửa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

3 nét

Bộ: (gỗ)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 门 (môn) có nghĩa là cửa, thường liên quan đến việc ra vào.
  • 槛 (giám) có bộ 木 (mộc) chỉ gỗ, biểu thị một cấu trúc bằng gỗ như một cái khung.

门槛 có nghĩa là ngưỡng cửa, nơi mà người ta bước qua khi ra vào.

Từ ghép thông dụng

门口

/ménkǒu/ - cửa ra vào

开门

/kāimén/ - mở cửa

关门

/guānmén/ - đóng cửa