长辈
zhǎng*bèi
-thế hệ trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
长
Bộ: 长 (dài)
4 nét
辈
Bộ: 车 (xe)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '长' có nghĩa là dài, trưởng thành, hoặc là trưởng về tuổi, cấp bậc.
- Chữ '辈' có phần bên trái là bộ chữ '车', thường chỉ các thứ liên quan đến phương tiện, sự di chuyển. Phần bên phải là '非', gợi ý cách phát âm.
→ '长辈' có nghĩa là người lớn tuổi hơn, người có địa vị cao hơn trong gia đình hoặc xã hội.
Từ ghép thông dụng
长大
/zhǎngdà/ - trưởng thành
长远
/chángyuǎn/ - dài hạn
辈分
/bèifèn/ - thứ bậc trong gia đình