XieHanzi Logo

长期

cháng*qī
-dài hạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dài)

4 nét

Bộ: (tháng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '长' có nghĩa là dài, mô tả một khoảng thời gian kéo dài.
  • Chữ '期' bao gồm bộ '月' (tháng) và các thành phần khác, ý chỉ một khoảng thời gian nhất định.

长期 có nghĩa là một khoảng thời gian dài.

Từ ghép thông dụng

长期

/chángqī/ - dài hạn

长期计划

/chángqī jìhuà/ - kế hoạch dài hạn

长期以来

/chángqī yǐlái/ - từ lâu