长度
cháng*dù
-chiều dàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
长
Bộ: 长 (dài)
8 nét
度
Bộ: 广 (rộng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 长: Chữ này mô tả một người với mái tóc dài, tượng trưng cho sự kéo dài về thời gian hoặc không gian.
- 度: Chữ này có thành phần '广' chỉ sự rộng lớn, kết hợp với '又' thể hiện một phương thức đo lường hoặc mức độ.
→ 长度: Độ dài, chỉ khoảng cách từ điểm này đến điểm kia, hoặc thời gian kéo dài của một sự kiện.
Từ ghép thông dụng
长大
/zhǎng dà/ - trưởng thành
长城
/cháng chéng/ - Vạn Lý Trường Thành
程度
/chéng dù/ - mức độ