镶嵌
xiāng*qiàn
-khảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
镶
Bộ: 钅 (kim loại)
22 nét
嵌
Bộ: 山 (núi)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 镶: Thành phần chính là '钅' (kim loại) liên quan đến việc đính hoặc gắn trên kim loại.
- 嵌: Thành phần chính là '山' (núi), mang ý nghĩa việc đặt hoặc gắn vào vị trí cố định.
→ 镶嵌 có nghĩa là việc gắn hoặc đính chặt một thứ vào thứ khác, thường là trong ngữ cảnh kim loại hoặc đá quý.
Từ ghép thông dụng
镶嵌
/xiāngqiàn/ - khảm, đính
镶边
/xiāngbiān/ - viền, mép
镶嵌画
/xiāngqiànhuà/ - tranh khảm