镶
xiāng
-khảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
镶
Bộ: 钅 (kim loại)
21 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '镶' có bộ thành phần là '钅' chỉ kim loại, gợi ý rằng từ này liên quan đến vật liệu kim loại.
- Phần bên phải là '襄' biểu thị âm đọc và ý nghĩa liên quan đến việc bọc hoặc gắn vào.
→ Từ '镶' có nghĩa là gắn hoặc khảm, thường dùng với kim loại hoặc đồ trang sức.
Từ ghép thông dụng
镶嵌
/xiāngqiàn/ - khảm, gắn
镶边
/xiāngbiān/ - viền, đường viền
镶牙
/xiāngyá/ - gắn răng giả