镇压
zhèn*yā
-đàn ápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
镇
Bộ: 阝 (đồi núi)
15 nét
压
Bộ: 厂 (vách đá)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '镇' gồm bộ '阝' đại diện cho đồi núi, kết hợp với phần còn lại biểu thị hành động chiếm giữ hoặc đặt dưới sự kiểm soát.
- Chữ '压' gồm bộ '厂' biểu thị vách đá hoặc nơi sản xuất, kết hợp với phần còn lại biểu thị hành động đè nén hoặc áp chế.
→ Kết hợp lại, '镇压' có nghĩa là hành động áp chế hoặc kiểm soát mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
镇定
/zhèn dìng/ - bình tĩnh
压迫
/yā pò/ - áp bức
压制
/yā zhì/ - áp chế