XieHanzi Logo

zhèn
-thị trấn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '镇' có bộ '钅' biểu thị liên quan đến kim loại hoặc vật liệu cứng, thường thấy trong các từ liên quan đến kim khí.
  • Phần bên phải là chữ '真' có nghĩa là 'thật' hoặc 'chân chính'. Sự kết hợp này có thể gợi ý rằng kim loại được sử dụng để làm điều gì đó vững chắc hoặc chân chính.

Chữ '镇' có nghĩa là 'trấn', dùng để chỉ thị trấn, làng mạc hoặc có thể là trấn áp hoặc kiềm chế.

Từ ghép thông dụng

镇静

/zhèn jìng/ - trấn tĩnh

镇压

/zhèn yā/ - trấn áp

村镇

/cūn zhèn/ - làng mạc