锲而不舍
qiè ér bù shě
-khắc phục không ngừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
锲
Bộ: 钅 (kim loại)
13 nét
而
Bộ: 而 (và, mà)
6 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
舍
Bộ: 舌 (lưỡi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 锲: Có bộ kim '钅' ám chỉ đến hành động sử dụng dụng cụ bằng kim loại để chạm khắc, kết hợp với phần còn lại biểu thị hành động cụ thể.
- 而: Là một liên từ, thường dùng để nối các câu hoặc phần câu.
- 不: Bộ một '一' thể hiện sự phủ định.
- 舍: Có phần trên giống như mái nhà, phần dưới là bộ lưỡi '舌', gợi ý về việc nói ra, từ bỏ.
→ 锲而不舍: Liên tục không ngừng nghỉ, thể hiện sự kiên trì.
Từ ghép thông dụng
锲而不舍
/qiè ér bù shě/ - kiên trì không từ bỏ
锲刻
/qiè kè/ - chạm khắc
舍不得
/shě bu de/ - không nỡ