XieHanzi Logo

键盘

jiàn*pán
-bàn phím

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

11 nét

Bộ: (bát đĩa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '键' gồm bộ '钅' (kim loại) và phần '建'. Nó thể hiện một vật làm từ kim loại, liên quan đến 'khóa'.
  • Chữ '盘' có bộ '皿' (bát đĩa) kết hợp với phần '般', chỉ một vật dụng dùng để đặt hoặc chứa đựng.

Khi kết hợp, '键盘' nghĩa là 'bàn phím', ám chỉ một dụng cụ với các phím bấm bằng kim loại hay nhựa.

Từ ghép thông dụng

键盘

/jiànpán/ - bàn phím

钢琴键

/gāngqín jiàn/ - phím đàn piano

键位

/jiànwèi/ - vị trí phím