锦绣前程
jǐn*xiù qián*chéng
-tương lai tươi sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
锦
Bộ: 钅 (kim loại)
13 nét
绣
Bộ: 纟 (tơ)
13 nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '锦' có bộ '钅' chỉ kim loại và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '绣' có bộ '纟' chỉ vật liệu liên quan đến sợi, chỉ, và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '前' có bộ '刂' chỉ dao, thể hiện ý nghĩa cắt, tiến về phía trước.
- Chữ '程' có bộ '禾' chỉ lúa, thể hiện sự đo lường, tính toán trong công việc.
→ Cụm từ '锦绣前程' ám chỉ một tương lai tươi sáng và tốt đẹp.
Từ ghép thông dụng
锦绣
/jǐnxiù/ - lộng lẫy, tuyệt đẹp
前程
/qiánchéng/ - tương lai
美锦
/měijǐn/ - gấm đẹp