XieHanzi Logo

错觉

cuò*jué
-ảo giác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

13 nét

Bộ: (nhìn)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 错: Bộ '钅' chỉ ý nghĩa liên quan đến kim loại, kết hợp với '昔' (xưa, cũ) tạo nên ý nghĩa sai lầm hay lỗi liên quan đến vật chất.
  • 觉: Bộ '见' chỉ hành động nhìn thấy, kết hợp với '𥝢' (âm thanh của giác) tạo thành giác quan hoặc nhận thức.

错觉: Nhận thức sai lầm, ảo giác.

Từ ghép thông dụng

错误

/cuòwù/ - sai lầm

感觉

/gǎnjué/ - cảm giác

误解

/wùjiě/ - hiểu lầm