错综复杂
cuò*zōng fù*zá
-phức tạpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
错
Bộ: 金 (kim loại)
13 nét
综
Bộ: 糸 (sợi tơ)
11 nét
复
Bộ: 夂 (đi theo sau)
9 nét
杂
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 错: Bao gồm bộ '金' (kim loại) với ý nghĩa liên quan đến vật chất và kim loại, cùng với âm tiết '昔' để tạo ra nghĩa về sự nhầm lẫn hoặc sai sót.
- 综: Bao gồm bộ '糸' (sợi tơ) chỉ sự liên kết hoặc kết hợp và phần âm '宗' để tạo nghĩa liên quan đến tổng hợp.
- 复: Bao gồm bộ '夂' (đi theo sau) để chỉ sự trở lại hoặc lặp lại, kết hợp với '复' để chỉ sự phục hồi hoặc lặp lại.
- 杂: Bao gồm bộ '木' (cây) chỉ sự phong phú hoặc đa dạng, kết hợp với '九' (chín) để biểu đạt sự hỗn hợp hoặc phức tạp.
→ Cả cụm từ này nói về sự phức tạp và rối rắm của các yếu tố khác nhau, có thể là sự kết hợp phức tạp của các yếu tố không đồng nhất.
Từ ghép thông dụng
错误
/cuòwù/ - sai lầm
复杂
/fùzá/ - phức tạp
综合
/zōnghé/ - tổng hợp