XieHanzi Logo

锋利

fēng*lì
-sắc bén

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

12 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '锋' có bộ '钅' biểu thị ý nghĩa liên quan đến kim loại, và phần '夆' biểu thị âm đọc.
  • Chữ '利' có bộ '刂' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cắt xén, và phần '禾' biểu thị âm đọc và cũng có ý nghĩa về lúa, gợi ý đến việc cắt lúa.

Từ '锋利' mang nghĩa là sắc bén, chỉ sự sắc nhọn của một vật như dao, kéo.

Từ ghép thông dụng

锋利

/fēnglì/ - sắc bén

刀锋

/dāofēng/ - lưỡi dao

利益

/lìyì/ - lợi ích