销量
xiāo*liàng
-doanh số bán hàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
销
Bộ: 钅 (kim loại)
12 nét
量
Bộ: 里 (đơn vị đo lường)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 销: có bộ '钅' chỉ kim loại, liên quan đến các hoạt động mua bán.
- 量: có bộ '里' liên quan đến đo lường, thể hiện số lượng hoặc mức độ.
→ 销量: tổng số lượng bán ra của một sản phẩm.
Từ ghép thông dụng
销量
/xiāoliàng/ - doanh số bán hàng
销毁
/xiāohuǐ/ - tiêu hủy
销售
/xiāoshòu/ - bán hàng