铭记
míng*jì
-khắc sâuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
铭
Bộ: 钅 (kim loại)
11 nét
记
Bộ: 讠 (ngôn từ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 铭: Bao gồm bộ '钅' biểu thị kim loại và bộ '名' có nghĩa là tên, mang ý nghĩa khắc tên lên kim loại.
- 记: Bao gồm bộ '讠' biểu thị lời nói và bộ '己' có nghĩa là bản thân, mang ý nghĩa ghi nhớ lời nói trong tâm trí.
→ 铭记 có nghĩa là ghi nhớ sâu sắc, khắc ghi trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
铭刻
/míng kè/ - khắc ghi, khắc sâu
铭文
/míng wén/ - văn khắc, văn bản khắc trên bia đá
记忆
/jì yì/ - kí ức, trí nhớ