XieHanzi Logo

铜矿

tóng*kuàng
-mỏ đồng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

11 nét

Bộ: (đá)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '铜' bao gồm bộ '钅' biểu thị kim loại, và phần '同' chỉ cách đọc.
  • Chữ '矿' bao gồm bộ '石' biểu thị đá, và phần '广' chỉ cách đọc.

Kết hợp lại, '铜矿' nghĩa là mỏ đồng.

Từ ghép thông dụng

铜牌

/tóngpái/ - huy chương đồng

矿石

/kuàngshí/ - quặng

铜线

/tóngxian/ - dây đồng