钱包
qián*bāo
-víThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
包
Bộ: 勹 (bao bọc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 钱: Phần bên trái là bộ '钅' (kim loại), cho thấy ý nghĩa liên quan đến kim loại hoặc tiền bạc. Phần bên phải '戋' gợi ý về sự nhỏ nhoi, ít ỏi, liên quan đến việc đếm tiền.
- 包: Bộ '勹' chỉ sự bao bọc, kết hợp với '巳' bên trong có nghĩa là gói lại, bọc lại.
→ 钱包 là ví đựng tiền, với '钱' chỉ tiền bạc và '包' chỉ vật chứa đựng.
Từ ghép thông dụng
钱包
/qiánbāo/ - ví tiền
零钱
/língqián/ - tiền lẻ
现金
/xiànjīn/ - tiền mặt