钩
gōu
-móc, vướng vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
钩
Bộ: 钅 (kim loại)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '钅' chỉ về kim loại, liên quan đến các vật dụng hoặc chất liệu bằng kim loại.
- Phần bên phải là '勾', mô tả hình dạng của một cái móc cong.
→ Ký tự này có nghĩa là 'móc' hoặc 'cái móc' dùng để treo hoặc móc các vật.
Từ ghép thông dụng
钩子
/gōuzi/ - cái móc
挂钩
/guàgōu/ - móc treo
钩针
/gōuzhēn/ - kim móc