XieHanzi Logo

钢笔

gāng*bǐ
-bút mực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

9 nét

Bộ: (tre)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '钢' có bộ '钅' biểu thị ý nghĩa liên quan đến kim loại, kết hợp với phần '冈', là tên riêng hoặc có thể hiểu là 'vùng đất cao'. Tổng thể chỉ loại kim loại có tính chất đặc biệt.
  • Chữ '笔' với bộ '竹' thể hiện sự liên quan đến tre, cây trúc, phần còn lại là '毛', gợi ý về lông hoặc cọ, thường dùng để viết.

Từ '钢笔' có nghĩa là bút bi, kết hợp giữa vật liệu kim loại và dụng cụ viết.

Từ ghép thông dụng

钢铁

/gāng tiě/ - sắt thép

钢琴

/gāng qín/ - dương cầm

笔记

/bǐ jì/ - ghi chép