钢琴
gāng*qín
-đàn pianoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
钢
Bộ: 钅 (kim loại)
9 nét
琴
Bộ: 王 (vua)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '钢' có bộ '钅' (kim loại) chỉ bản chất của thép, là một loại kim loại.
- Chữ '琴' gồm bộ '王' (vua) và các nét khác, gợi ý về nhạc cụ cao quý.
→ Chữ '钢琴' ý chỉ một loại nhạc cụ làm từ kim loại, cụ thể là piano.
Từ ghép thông dụng
钢琴
/gāngqín/ - đàn piano
钢材
/gāngcái/ - vật liệu thép
弹琴
/tánqín/ - chơi đàn