XieHanzi Logo

钞票

chāo*piào
-giấy bạc, tờ tiền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

9 nét

Bộ: (hiển thị, thể hiện)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 钞: Ký tự này bao gồm bộ '钅' (kim loại) và phần '少' (ít). Nó gợi ý rằng '钞' có liên quan đến kim loại, vật chất có giá trị như tiền.
  • 票: Ký tự này bao gồm bộ '示' (hiển thị) và phần '覀' (một phần khác trong chữ). Nó thường liên quan đến thứ có thể nhìn thấy và nhận diện được như một tờ giấy đặc biệt.

钞票: Kết hợp hai ký tự này có nghĩa là tiền giấy, biểu hiện giá trị và có thể nhìn thấy, nhận diện được.

Từ ghép thông dụng

钞票

/chāopiào/ - tiền giấy

伪钞

/wěichāo/ - tiền giả

钞本

/chāoběn/ - bản thảo