XieHanzi Logo

diào
-câu cá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '钓' gồm có bộ '钅' chỉ kim loại, liên quan đến vật dụng bằng kim loại như lưỡi câu.
  • Phần còn lại '勺' chỉ âm đọc và có thể gợi nhớ đến động tác múc hoặc kéo cái gì đó.

Tổng thể, '钓' có nghĩa là câu cá dùng công cụ làm từ kim loại.

Từ ghép thông dụng

钓鱼

/diào yú/ - câu cá

钓竿

/diào gān/ - cần câu

钓具

/diào jù/ - dụng cụ câu cá