钉
dìng
-đóng đinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
钉
Bộ: 钅 (kim loại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '钉' có bộ thủ '钅', biểu thị kim loại, vì đinh thường được làm bằng kim loại.
- Phần còn lại là '丁', nghĩa là đinh, tượng trưng cho hình dạng của cái đinh.
→ Chữ '钉' biểu thị cái đinh bằng kim loại.
Từ ghép thông dụng
钉子
/dīngzi/ - cái đinh
钉住
/dīngzhù/ - đóng chặt
钉牢
/dīngláo/ - đóng chắc