XieHanzi Logo

针锋相对

zhēn fēng xiāng duì
-hoàn toàn đối lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

10 nét

Bộ: (kim loại)

12 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (tấc)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 针: phần kim loại biểu thị ý nghĩa liên quan đến kim châm hoặc đồ vật bằng kim loại.
  • 锋: phần kim loại liên quan đến lưỡi dao hoặc cạnh sắc bén.
  • 相: phần mắt biểu thị hành động quan sát, nhìn nhận.
  • 对: phần tấc chỉ vị trí hoặc sự đối diện.

针锋相对: miêu tả sự đối đầu gay gắt, tranh luận trực tiếp với nhau.

Từ ghép thông dụng

针织

/zhēnzhī/ - đan len

刀锋

/dāofēng/ - lưỡi dao

相互

/xiānghù/ - lẫn nhau

对立

/duìlì/ - đối lập