针灸
zhēn*jiǔ
-châm cứuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
针
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
灸
Bộ: 火 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '针' gồm bộ '钅' (kim loại) và phần bên phải là '十' và '丨', thể hiện ý nghĩa của một vật dụng bằng kim loại, như kim.
- Chữ '灸' gồm bộ '火' (lửa) và phần trên là '久', thể hiện ý nghĩa của việc dùng lửa để kích thích các huyệt trên cơ thể.
→ Tổng thể, '针灸' có nghĩa là phương pháp chữa bệnh bằng kim và lửa, thường gọi là châm cứu.
Từ ghép thông dụng
针灸
/zhēn jiǔ/ - châm cứu
针头
/zhēn tóu/ - đầu kim
打针
/dǎ zhēn/ - tiêm