针对
zhēn*duì
-nhắm vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
针
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
对
Bộ: 寸 (tấc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '针' có bộ '钅' (kim loại) thể hiện liên quan đến các vật dụng bằng kim loại như kim, đinh.
- Chữ '对' có bộ '寸' (tấc), mang ý nghĩa đo lường, đối xứng hoặc điều chỉnh.
→ Từ '针对' mang ý nghĩa chỉ sự nhắm đến hoặc điều chỉnh theo một mục tiêu cụ thể.
Từ ghép thông dụng
针对性
/zhēnduìxìng/ - tính nhắm đến, tính mục tiêu
针对问题
/zhēnduì wèntí/ - nhắm đến vấn đề
针锋相对
/zhēnfēngxiāngduì/ - đối đầu trực tiếp