针
zhēn
-kimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
针
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Phần bên trái là bộ '钅' có nghĩa là kim loại, thể hiện tính chất của vật thể.
- Phần bên phải là chữ '十' biểu thị con số mười, nhưng trong trường hợp này là một phần của cấu trúc chữ giúp tạo nên ý nghĩa tổng quát.
→ Chữ '针' có nghĩa là kim tiêm hoặc cây kim, thường liên quan đến những vật thể nhỏ, nhọn, làm bằng kim loại.
Từ ghép thông dụng
针头
/zhēn tóu/ - đầu kim tiêm
针线
/zhēn xiàn/ - kim chỉ
打针
/dǎ zhēn/ - tiêm thuốc