金钱
jīn*qián
-tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
金
Bộ: 金 (kim loại)
8 nét
钱
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '金' có nghĩa là kim loại hoặc vàng, thể hiện giá trị vật chất.
- Chữ '钱' có bộ '钅', biểu thị sự liên quan đến kim loại, và liên quan đến giao dịch, tiền bạc.
→ Kết hợp lại, '金钱' có nghĩa là tiền bạc hoặc tài sản.
Từ ghép thông dụng
金钱
/jīnqián/ - tiền bạc
金属
/jīnshǔ/ - kim loại
赚钱
/zhuànqián/ - kiếm tiền