XieHanzi Logo

金融

jīn*róng
-tài chính

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại, tiền)

8 nét

Bộ: (côn trùng)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 金: Biểu thị kim loại, thường liên quan đến tiền bạc và tài sản.
  • 融: Phần trên là chữ '鬲', biểu thị sự hòa tan hoặc hòa nhập.
  • Phần bên trái là chữ '虫', kết hợp tạo ra ý nghĩa chung về sự hòa nhập tài chính.

金融: Nói về các hoạt động liên quan đến tài chính và tiền tệ.

Từ ghép thông dụng

金融市场

/jīnróng shìchǎng/ - thị trường tài chính

金融机构

/jīnróng jīgòu/ - tổ chức tài chính

金融危机

/jīnróng wēijī/ - khủng hoảng tài chính