金属
jīn*shǔ
-kim loạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
金
Bộ: 金 (kim loại)
8 nét
属
Bộ: 尸 (xác chết)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 金: Hình ảnh của một thỏi kim loại hoặc vàng.
- 属: Gồm có bộ 尸 (xác chết) và bộ 丿 (phẩy) cùng các bộ phận khác, thể hiện sự liên kết với một vật chất hoặc thuộc về thứ gì đó.
→ 金属 có nghĩa là kim loại, chỉ những vật chất có tính chất dẫn điện, dẫn nhiệt và có độ bền cao.
Từ ghép thông dụng
金属
/jīnshǔ/ - kim loại
金钱
/jīnqián/ - tiền bạc
金鱼
/jīnyú/ - cá vàng