金字塔
jīn*zì*tǎ
-kim tự thápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
金
Bộ: 金 (kim loại)
8 nét
字
Bộ: 宀 (nhà)
6 nét
塔
Bộ: 土 (đất)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 金: Biểu thị kim loại hoặc vàng. Đây là một yếu tố cơ bản trong tự nhiên.
- 字: Dưới mái nhà (宀) có con (子), tượng trưng cho chữ viết hoặc văn tự.
- 塔: Kết hợp của bộ 土 (đất) và một phần phía trên biểu thị chiều cao, ý chỉ công trình xây dựng cao.
→ 金字塔: Kim tự tháp, một công trình kiến trúc có hình dạng đặc trưng, thường liên quan đến các nền văn minh cổ đại.
Từ ghép thông dụng
金属
/jīnshǔ/ - kim loại
名字
/míngzì/ - tên gọi
塔楼
/tǎlóu/ - tháp, tòa tháp