野蛮
yě*mán
-dã manThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
野
Bộ: 里 (làng, khu vực)
11 nét
蛮
Bộ: 虫 (côn trùng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '野' có bộ '里' (làng) kết hợp với phần '予', tạo nghĩa liên quan đến vùng đất hoang, đồng ruộng.
- Chữ '蛮' có bộ '虫' (côn trùng) kết hợp với phần '䜌', thể hiện sự thô lỗ, không văn hóa.
→ Tổng thể '野蛮' có nghĩa là hoang dã, thô lỗ, không văn minh.
Từ ghép thông dụng
野蛮
/yěmán/ - hoang dã, thô lỗ
野生
/yěshēng/ - hoang dã, tự nhiên
蛮横
/mánhèng/ - thô lỗ, bạo lực