野生
yě*shēng
-hoang dãThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
野
Bộ: 里 (làng)
11 nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 野: Ký tự này bao gồm bộ '里' (làng) và một phần trên là chữ '予' (cung cấp).
- 生: Ký tự này biểu thị cho sự sống và sự phát triển, thường là một hạt giống hoặc một điều gì đó đang nảy mầm.
→ 野生: Ý nghĩa tổng thể là 'tự nhiên' hoặc 'mọc hoang', chỉ những thứ không do con người trồng trọt hoặc nuôi dưỡng.
Từ ghép thông dụng
野生动物
/yěshēng dòngwù/ - động vật hoang dã
野生植物
/yěshēng zhíwù/ - thực vật hoang dã
野生环境
/yěshēng huánjìng/ - môi trường hoang dã