重返
chóng*fǎn
-trở lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
重
Bộ: 里 (dặm)
9 nét
返
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 重: chữ này có bộ '里' (dặm) thể hiện ý nghĩa về trọng lượng hoặc sự quan trọng.
- 返: chữ này có bộ '辶' (bước đi) thể hiện ý nghĩa của sự trở về hoặc quay lại.
→ 重返: có nghĩa là trở về hoặc quay lại một nơi nào đó, hoặc làm lại một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
重力
/zhònglì/ - trọng lực
重要
/zhòngyào/ - quan trọng
返回
/fǎnhuí/ - trở về