重播
chóng*bō
-phát lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
重
Bộ: 里 (làng, dặm)
9 nét
播
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 重: Kết hợp giữa phần trên là '千' và phần dưới là '里', có thể liên tưởng đến cái gì đó nặng nề, sâu sắc.
- 播: Ký tự này gồm radical '扌' chỉ hành động tay, và phần còn lại '番' mang ý nghĩa là phân phát, gieo trồng.
→ '重播' có nghĩa là phát lại, chiếu lại một lần nữa.
Từ ghép thông dụng
重播
/chóngbō/ - phát lại, chiếu lại
重复
/chóngfù/ - lặp lại
重要
/zhòngyào/ - quan trọng