重合
chóng*hé
-trùng hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
重
Bộ: 里 (quê hương)
9 nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '重' có bộ '里' nghĩa là quê hương, nhưng trong chữ này đóng vai trò là phần âm, chỉ ý nghĩa nặng nề hoặc lặp lại.
- Chữ '合' có bộ '口' nghĩa là miệng, biểu thị sự kết hợp, hòa hợp hoặc gắn kết.
→ Tổng thể, '重合' nghĩa là sự trùng hợp hoặc trùng nhau.
Từ ghép thông dụng
重合
/chóng hé/ - trùng nhau
重复
/chóng fù/ - lặp lại
合适
/hé shì/ - phù hợp