XieHanzi Logo

释放

shì*fàng
-giải phóng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

12 nét

Bộ: (đánh, hành động)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 释 có bộ 钅, liên quan đến kim loại, cùng phần âm 式, thường chỉ cách thức hoặc kiểu dáng.
  • 放 có bộ 攵, chỉ hành động, và phần âm 方, thường liên quan đến phóng hoặc thả.

释放 có nghĩa là giải phóng, thả ra, thường chỉ việc đưa một thứ gì đó ra ngoài hoặc tự do.

Từ ghép thông dụng

释放

/shìfàng/ - giải phóng

释放压力

/shìfàng yālì/ - giải tỏa áp lực

释放能量

/shìfàng néngliàng/ - giải phóng năng lượng