XieHanzi Logo

采取

cǎi*qǔ
-thực hiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (móng vuốt)

8 nét

Bộ: (tai)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 采: Phần đầu là bộ móng vuốt (爫) thể hiện hành động nắm bắt, phần dưới giống như một cây (木).
  • 取: Phía trên là bộ tai (耳), phía dưới là bộ hựu (又) thể hiện hành động lấy đi.

采取 nghĩa là hành động nắm bắt và lấy đi, thể hiện việc áp dụng hoặc chấp nhận một phương pháp hay cách làm.

Từ ghép thông dụng

采取措施

/cǎiqǔ cuòshī/ - thực hiện biện pháp

采取行动

/cǎiqǔ xíngdòng/ - thực hiện hành động

采取态度

/cǎiqǔ tàidu/ - thể hiện thái độ