醒目
xǐng*mù
-bắt mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
醒
Bộ: 酉 (rượu)
16 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '醒' gồm bộ '酉' (rượu) và phần âm '星', liên quan đến việc tỉnh táo sau khi uống rượu.
- Chữ '目' nghĩa là 'mắt', biểu thị cho thị giác, nhìn thấy.
→ Khi ghép lại, '醒目' có nghĩa là 'rõ ràng, dễ thấy'.
Từ ghép thông dụng
醒目
/xǐngmù/ - nổi bật, dễ thấy
醒酒
/xǐngjiǔ/ - giải rượu
觉醒
/juéxǐng/ - thức tỉnh