酷
kù
-ngầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
酷
Bộ: 酉 (rượu)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 酉 biểu thị liên quan đến rượu hoặc nước lên men.
- Bên phải là chữ 告, có nghĩa là báo hoặc thông báo, gợi nhớ đến hành động thông báo hoặc bày tỏ một cách lạnh lùng hoặc nghiêm túc.
→ Chữ '酷' mang nghĩa lạnh lùng, nghiêm túc, hoặc có thể là phong cách 'cool'.
Từ ghép thông dụng
酷爱
/kù'ài/ - yêu thích
酷暑
/kùshǔ/ - nóng bức
酷刑
/kùxíng/ - hình phạt tàn khốc