酥
sū
-bơThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
酥
Bộ: 酉 (rượu)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '酥' gồm có bộ '酉' (rượu) bên trái và bộ '魚' (cá) bên phải, gợi ý rằng từ này có liên quan đến thức ăn hoặc hương vị.
- Bộ '酉' thường liên quan đến việc lên men hoặc các loại thức uống có cồn, trong khi bộ '魚' có thể chỉ các món ăn ngon.
→ Chữ '酥' thường được dùng để chỉ những thứ giòn, mềm hoặc dễ vỡ, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những món ăn ngon, có hương vị đặc biệt.
Từ ghép thông dụng
酥油
/sū yóu/ - bơ
酥饼
/sū bǐng/ - bánh giòn
麻酥
/má sū/ - mè giòn