XieHanzi Logo

酣睡

hān shuì
-ngủ say

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (rượu)

12 nét

Bộ: (mắt)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 酣: Kết hợp giữa bộ '酉' (liên quan đến rượu) và phần '敢', tạo nên hình ảnh người say sưa.
  • 睡: Gồm bộ '目' (mắt) và phần '垂', diễn tả trạng thái mắt khép lại, biểu hiện của giấc ngủ.

酣睡: Trạng thái ngủ say, ngủ sâu.

Từ ghép thông dụng

酣畅

/hānchàng/ - thoải mái, phấn khởi

睡觉

/shuìjiào/ - ngủ

失眠

/shīmián/ - mất ngủ