酣畅
hān*chàng
-vui vẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
酣
Bộ: 酉 (rượu)
13 nét
畅
Bộ: 申 (trình bày)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 酣: Ký tự này có bộ thủ '酉' chỉ ý nghĩa liên quan đến rượu, kết hợp với phần âm '甘' mang âm thanh và nghĩa liên quan đến trạng thái thư thái, thoải mái.
- 畅: Ký tự này có bộ thủ '申' chỉ hành động trình bày, kết hợp với phần âm '畅' diễn tả sự thông suốt, thoải mái.
→ 酣畅: Trạng thái thoải mái, thư thái, giống như sau khi uống rượu ngon.
Từ ghép thông dụng
酣睡
/hānshuì/ - ngủ sâu
酣醉
/hānzuì/ - say rượu
畅快
/chàngkuài/ - thoải mái