XieHanzi Logo

酝酿

yùn*niàng
-đang ủ, đang hình thành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (rượu)

13 nét

Bộ: (rượu)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 酝 gồm bộ 酉 (rượu) và phần 夗 (một biến thể của chữ 夘, có nghĩa là 'thời gian'). Ý nghĩa tổng thể là quá trình lên men hoặc chuẩn bị rượu cần thời gian.
  • Chữ 酿 cũng có bộ 酉 (rượu) và phần 良 (có nghĩa là 'tốt'). Điều này gợi ý rằng sản phẩm cuối cùng của quá trình là một thứ gì đó tốt lành, ví dụ như rượu ngon.

Cả hai chữ đều liên quan đến quá trình chế biến rượu hoặc một cái gì đó cần thời gian để phát triển.

Từ ghép thông dụng

酝酿

/yùnniàng/ - lên men; chuẩn bị

酝酿酒

/yùnniàng jiǔ/ - rượu đã lên men

酝酿期

/yùnniàng qī/ - giai đoạn chuẩn bị