酗酒
xù*jiǔ
-uống rượu quá mứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
酗
Bộ: 酉 (rượu)
13 nét
酒
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '酗' có bộ '酉' thể hiện ý nghĩa liên quan đến rượu, và phần còn lại của chữ gợi ý ý nghĩa tiêu cực.
- Chữ '酒' bao gồm bộ '酉' và phần còn lại thể hiện ý nghĩa của chất lỏng hoặc uống.
→ Từ '酗酒' có nghĩa là uống rượu quá độ hoặc nghiện rượu.
Từ ghép thông dụng
酗酒
/xùjiǔ/ - uống rượu quá độ
酒精
/jiǔjīng/ - cồn, rượu
酒馆
/jiǔguǎn/ - quán rượu