都市
dū*shì
-thành phố, đô thịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
都
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
市
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '都' có bộ '阝' chỉ gò đất, kết hợp với phần bên phải chỉ âm đọc.
- Chữ '市' có bộ '巾' chỉ khăn, phần còn lại chỉ âm đọc và ngữ nghĩa liên quan đến nơi buôn bán.
→ Kết hợp lại, '都市' có nghĩa là thành phố lớn, đô thị.
Từ ghép thông dụng
都市
/dūshì/ - đô thị
都会
/dūhuì/ - thành phố lớn
都市人
/dūshìrén/ - người thành phố