都
dōu
-tất cảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
都
Bộ: 阝 (gò đất, đồi núi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '阝' biểu thị ý nghĩa liên quan đến địa lý hoặc nơi chốn.
- Bên phải là bộ '者', mang ý nghĩa người hoặc thứ gì đó có liên quan.
→ Tổng thể, '都' có nghĩa là thủ đô hoặc tất cả, liên quan đến nơi chốn hoặc sự đồng bộ.
Từ ghép thông dụng
首都
/shǒudū/ - thủ đô
都市
/dūshì/ - thành phố
都合
/tōuhé/ - tiện lợi, thuận tiện